Characters remaining: 500/500
Translation

lộn phèo

Academic
Friendly

Từ "lộn phèo" trong tiếng Việt có nghĩangã một cách lộn xộn, không theo trình tự hay cách thức nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động ngã hoặc rơi xuống một cách bất ngờ phần hài hước. Biến thể "lộn tùng phèo" cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường mang tính hài hước hơn nhấn mạnh hơn sự lộn xộn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi chạy bộ, tôi bị trượt chân lộn phèo xuống đất."
    • " ấy đang chơi đùa thì bất ngờ lộn tùng phèo xuống bậc thềm."
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong khi nhảy múa, anh ta đã lộn phèo một cái, khiến mọi người đều bật cười."
    • "Mặc dù đã cẩn thận, nhưng ấy vẫn không tránh khỏi việc lộn tùng phèo khi đi trên mặt đường trơn."
Các cách sử dụng khác:
  • Lộn phèo thường được dùng trong ngữ cảnh vui vẻ, hài hước, không mang ý nghĩa tiêu cực.
  • Có thể dùng trong các tình huống thể thao hoặc vui chơi như: "Trong trận bóng, cầu thủ đó đã lộn phèo khi cố gắng cướp bóng."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ngã: từ phổ biến hơn để chỉ hành động rơi xuống, nhưng không mang tính hài hước như "lộn phèo".
  • Lộn xộn: Thể hiện sự không gọn gàng, có thể dùng để chỉ trạng thái của đồ vật hơn hành động ngã.
Chú ý phân biệt:
  • "Lộn phèo" "lộn tùng phèo" có nghĩa tương tự, nhưng "lộn tùng phèo" thường mang tính hài hước mạnh mẽ hơn.
  • Cần phân biệt giữa "lộn phèo" "ngã" trong việc sử dụng, "lộn phèo" thường nhấn mạnh đến sự bất ngờ hài hước trong hành động ngã.
Kết luận:

Từ "lộn phèo" rất thú vị trong tiếng Việt thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống vui vẻ.

  1. Nh. Lộn tùng phèo: Ngã lộn phèo.

Comments and discussion on the word "lộn phèo"